1. Thoái hóa cột sống là gì? Nguyên nhân & Triệu chứng
Định nghĩa thoái hóa cột sống
Cột sống của chúng ta được cấu tạo bởi nhiều đốt sống xếp chồng lên nhau. Giữa mỗi đốt sống có một đĩa đệm đóng vai trò như một “tấm đệm” êm ái, giúp cột sống vận động linh hoạt, giảm xóc và chịu lực. Mỗi đĩa đệm gồm 2 phần:
-
- Nhân nhầy: Phần lõi mềm, chứa nhiều nước, có tính đàn hồi cao.
- Vòng sợi: Lớp vỏ bao bọc bên ngoài nhân nhầy, gồm nhiều vòng sợi chắc chắn.
Thoái hóa cột sống là một quá trình lão hóa tự nhiên, xảy ra khi lớp sụn khớp và đĩa đệm giữa các đốt sống bị bào mòn, mất nước, xơ cứng và giảm khả năng đàn hồi. Điều này dẫn đến:
-
- Giảm khả năng chịu lực, giảm xóc của cột sống.
- Tăng ma sát giữa các đốt sống, gây viêm, sưng, đau.
- Hình thành gai xương, chèn ép dây thần kinh.
- Hạn chế vận động.
Các nguyên nhân gây thoái hóa cột sống
Thoái hóa cột sống có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, được chia thành 2 nhóm:
-
Nguyên nhân nguyên phát: Liên quan đến những yếu tố nội sinh, khó thay đổi:
- Lão hóa tự nhiên: Tuổi tác là yếu tố quan trọng nhất. Càng lớn tuổi, quá trình trao đổi chất chậm lại, sụn khớp và đĩa đệm càng bị lão hóa, dễ bị tổn thương.
- Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người bị thoái hóa cột sống, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
-
Nguyên nhân thứ phát: Liên quan đến các yếu tố bên ngoài, có thể thay đổi:
- Thói quen sinh hoạt:
- Tư thế sai: Ngồi gù lưng, đứng cong vẹo, nằm gối quá cao, cúi gập người thường xuyên… khiến cột sống chịu áp lực không đều, dễ bị thoái hóa.
- Ít vận động: Lười vận động khiến cơ bắp yếu, không đủ sức nâng đỡ cột sống, làm tăng áp lực lên đĩa đệm.
- Chế độ ăn uống:
- Thiếu hụt canxi, vitamin D: Canxi và vitamin D là những dưỡng chất thiết yếu cho xương khớp chắc khỏe. Thiếu hụt các chất này làm tăng nguy cơ loãng xương, thoái hóa cột sống.
- Thiếu glucosamine, collagen: Glucosamine và collagen là thành phần quan trọng của sụn khớp. Bổ sung đầy đủ các chất này giúp duy trì độ đàn hồi, dẻo dai của sụn khớp.
- Đặc thù công việc:
- Ngồi nhiều, ít vận động: Nhân viên văn phòng, lái xe… thường xuyên phải ngồi lâu, ít vận động, khiến cột sống chịu áp lực lớn.
- Lao động nặng: Khuân vác, bê vác nặng sai tư thế khiến cột sống dễ bị tổn thương.
- Chấn thương: Chấn thương cột sống do tai nạn giao thông, tai nạn lao động, chơi thể thao…
- Bệnh lý: Một số bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, gút, loãng xương… cũng làm tăng nguy cơ thoái hóa cột sống.
- Thói quen sinh hoạt:
Triệu chứng nhận biết thoái hóa cột sống
Thoái hóa cột sống thường có các triệu chứng âm ỉ, kéo dài và tăng dần theo thời gian. Tùy thuộc vào vị trí cột sống bị thoái hóa, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:
-
Triệu chứng chung:
- Đau nhức: Cơn đau có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau như cổ, lưng, vai gáy… Cơn đau thường tăng lên khi vận động, cúi gập người, mang vác nặng và giảm khi nghỉ ngơi.
- Cứng khớp: Người bệnh cảm thấy cứng khớp, khó khăn khi cử động, xoay người, cúi gập… đặc biệt là vào buổi sáng sớm.
- Tê bì, yếu cơ: Cảm giác tê bì, châm chích, yếu cơ có thể xuất hiện ở tay, chân, ngón tay, ngón chân… do dây thần kinh bị chèn ép.
-
Triệu chứng theo vị trí:
-
Thoái hóa cột sống cổ:
- Đau mỏi cổ, vai gáy, cứng cổ, hạn chế vận động cổ. Cơn đau có thể lan xuống cánh tay, bàn tay, ngón tay.
- Tê bì, yếu cơ ở cánh tay, bàn tay.
- Đau đầu, chóng mặt, ù tai, hoa mắt, mờ mắt… do mạch máu nuôi não bị chèn ép.
- Rối loạn giấc ngủ.
-
Thoái hóa cột sống thắt lưng:
- Đau thắt lưng, đau lan xuống mông, đùi, bắp chân, bàn chân.
- Tê bì, yếu cơ ở chân, bàn chân.
- Hạn chế vận động thắt lưng, khó khăn khi cúi, ưỡn, xoay người.
- Đau tăng khi ho, hắt hơi, rặn.
-
Thoái hóa cột sống ngực (ít gặp):
- Đau âm ỉ hoặc đau nhói ở vùng lưng giữa, đau tăng khi vận động.
- Cơn đau có thể lan ra ngực, vai, cánh tay.
- Khó thở, tức ngực.
- Gù lưng.
-
2. Đối tượng nào dễ bị thoái hóa cột sống?
Mặc dù thoái hóa cột sống có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp hơn ở những đối tượng sau:
- Người cao tuổi (trên 60 tuổi): Đây là đối tượng có nguy cơ cao nhất do quá trình lão hóa tự nhiên. Sụn khớp và đĩa đệm bị bào mòn, mất nước, giảm tính đàn hồi, dễ bị tổn thương.
- Người làm việc văn phòng, ít vận động: Những người làm việc văn phòng, lái xe, thợ may… thường xuyên phải ngồi hoặc đứng lâu trong một tư thế, ít vận động. Điều này khiến cột sống chịu áp lực lớn, máu lưu thông kém, dẫn đến thoái hóa.
- Người lao động nặng: Những người làm công việc khuân vác, bê vác nặng, thường xuyên phải cúi, gập người… dễ gây tổn thương cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng.
- Người thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa làm tăng áp lực lên cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng và khớp gối, khiến sụn khớp nhanh bị thoái hóa.
- Người có tiền sử chấn thương cột sống: Những chấn thương cột sống do tai nạn, chơi thể thao… làm tăng nguy cơ thoái hóa cột sống sau này.
- Người có thói quen sinh hoạt không khoa học: Ngồi sai tư thế, nằm gối quá cao, ít vận động, lười tập thể dục… là những thói quen xấu góp phần làm tăng nguy cơ thoái hóa cột sống.
- Người có yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người bị thoái hóa cột sống, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do di truyền yếu tố cấu trúc cột sống.
3. Biến chứng nguy hiểm của thoái hóa cột sống
Thoái hóa cột sống nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe, khả năng vận động và chất lượng cuộc sống:
-
Thoái hóa cột sống cổ:
- Rối loạn tiền đình: Thoái hóa cột sống cổ có thể chèn ép mạch máu nuôi não, gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, ù tai, mất thăng bằng, buồn nôn…
- Hội chứng cổ – tim: Chèn ép dây thần kinh ở vùng cổ có thể gây ra các triệu chứng đau ngực, rối loạn nhịp tim…
- Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ: Thoái hóa cột sống cổ làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm, gây chèn ép rễ thần kinh, dẫn đến tê bì, yếu cơ cánh tay, đau lan xuống cánh tay.
- Chèn ép tủy sống: Trong trường hợp nặng, thoái hóa cột sống cổ có thể chèn ép tủy sống, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như:
- Rối loạn vận động: Khó đi lại, yếu, liệt chân tay.
- Rối loạn cảm giác: Mất cảm giác, tê bì.
- Rối loạn chức năng bàng quang, ruột: Tiểu tiện, đại tiện không tự chủ.
-
Thoái hóa cột sống thắt lưng:
- Biến dạng cột sống: Gù lưng, vẹo cột sống do các đốt sống bị lệch, biến dạng.
- Chèn ép dây thần kinh: Gây ra các triệu chứng đau thần kinh tọa, đau lan xuống mông, đùi, bắp chân, bàn chân; tê bì, yếu cơ chân.
- Teo cơ, yếu cơ: Chèn ép dây thần kinh lâu ngày có thể dẫn đến teo cơ, yếu cơ, ảnh hưởng đến khả năng vận động.
- Hẹp ống sống: Thoái hóa cột sống thắt lưng có thể gây hẹp ống sống, chèn ép tủy sống và các rễ thần kinh, gây đau tăng khi đi lại, rối loạn chức năng thần kinh.
-
Thoái hóa cột sống ngực (ít gặp):
- Đau ngực, khó thở: Do chèn ép dây thần kinh liên sườn, ảnh hưởng đến cơ hô hấp.
- Gù lưng: Biến dạng cột sống.
- Chèn ép dây thần kinh: Gây đau, tê bì vùng ngực, lưng.
4. Chẩn đoán & Điều trị thoái hóa cột sống
Việc chẩn đoán chính xác tình trạng thoái hóa cột sống là rất quan trọng để có phương pháp điều trị phù hợp, giúp làm chậm quá trình thoái hóa, giảm đau, phục hồi chức năng và ngăn ngừa biến chứng.
Các phương pháp chẩn đoán thoái hóa cột sống
Để chẩn đoán thoái hóa cột sống, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm:
- Khám lâm sàng:
- Hỏi bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng bạn gặp phải (vị trí, tính chất đau, thời gian xuất hiện, các yếu tố làm tăng/giảm đau…), tiền sử bệnh, nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt…
- Khám thực thể: Bác sĩ sẽ kiểm tra tư thế, dáng đi, phạm vi vận động của cột sống, kiểm tra phản xạ, sức cơ, cảm giác… để đánh giá chức năng thần kinh và phát hiện các dấu hiệu bất thường.
- Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp X-quang: X-quang cột sống giúp bác sĩ quan sát cấu trúc xương, phát hiện các bất thường như hẹp khe đĩa đệm, gai cột sống, thoái hóa cột sống, gãy xương…
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cho hình ảnh chi tiết về đĩa đệm, sụn khớp, rễ thần kinh, tủy sống… MRI giúp đánh giá mức độ thoái hóa, phát hiện các tổn thương ở đĩa đệm, dây chằng, tủy sống…
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT cũng giúp quan sát cấu trúc cột sống, nhưng thường được chỉ định khi bệnh nhân không thể chụp MRI.
Thoái hóa cột sống có chữa khỏi được không?
Thoái hóa cột sống là một quá trình lão hóa tự nhiên, nên không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, với các phương pháp điều trị phù hợp, chúng ta có thể:
- Làm chậm quá trình thoái hóa.
- Giảm đau, giảm viêm.
- Phục hồi chức năng vận động.
- Ngăn ngừa biến chứng.
Các phương pháp điều trị thoái hóa cột sống hiệu quả
Tùy thuộc vào tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, có thể bao gồm một hoặc kết hợp các phương pháp sau:
- Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật):
- Thay đổi lối sống:
- Điều chỉnh tư thế: Ngồi, đứng, nằm đúng tư thế.
- Vận động thường xuyên: Tập thể dục đều đặn, vừa sức.
- Giảm cân nếu thừa cân, béo phì.
- Dùng thuốc:
- Thuốc giảm đau: Paracetamol, NSAID (như ibuprofen, diclofenac…).
- Thuốc giãn cơ: Giúp giảm co thắt cơ, giảm đau.
- Thuốc bổ sung: Glucosamine, chondroitin, vitamin D, canxi…
- Vật lý trị liệu:
- Nhiệt trị liệu: Sử dụng nhiệt nóng hoặc lạnh để giảm đau, giảm viêm.
- Điện trị liệu: Sử dụng dòng điện để kích thích cơ, giảm đau.
- Siêu âm trị liệu: Giúp giảm đau, giảm viêm.
- Kéo giãn cột sống: Giúp giảm áp lực lên đĩa đệm.
- Các bài tập vận động: Các bài tập tăng cường cơ bụng, cơ lưng giúp ổn định cột sống.
- Thay đổi lối sống:
- Trị liệu thần kinh cột sống:
- Đây là phương pháp điều trị không dùng thuốc, không phẫu thuật, do các bác sĩ chuyên khoa Thần kinh Cột sống thực hiện.
- Bác sĩ sẽ sử dụng các kỹ thuật nắn chỉnh bằng tay để điều chỉnh các đốt sống về đúng vị trí, giải phóng sự chèn ép lên dây thần kinh, giảm đau, phục hồi chức năng.
- Phẫu thuật:
- Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong một số trường hợp hạn chế, khi các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả hoặc bệnh nhân có biến chứng nguy hiểm.
- Các phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng bao gồm:
- Cắt bỏ gai xương: Loại bỏ gai xương chèn ép dây thần kinh.
- Cắt bỏ đĩa đệm: Loại bỏ phần đĩa đệm bị thoái hóa nặng.
- Thay đĩa đệm nhân tạo: Thay thế đĩa đệm bị thoái hóa bằng đĩa đệm nhân tạo.
- Nối đốt sống: Nối các đốt sống lại với nhau để cố định cột sống.
5. Phòng ngừa thoái hóa cột sống hiệu quả
Thoái hóa cột sống là quá trình lão hóa tự nhiên, nhưng chúng ta hoàn toàn có thể làm chậm quá trình này và ngăn ngừa biến chứng bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau:
Lưu ý trong quá trình điều trị và phòng ngừa
- Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ: Uống thuốc đúng giờ, đúng liều lượng, tái khám theo lịch hẹn.
- Thay đổi lối sống:
- Ngồi, đứng, nằm đúng tư thế:
- Khi ngồi: Ngồi thẳng lưng, hai chân chạm đất, vai thả lỏng, không cúi gập người quá lâu. Sử dụng ghế có tựa lưng, gối tựa để nâng đỡ cột sống.
- Khi đứng: Đứng thẳng, phân bổ trọng lượng đều lên hai chân, tránh đứng nghiêng vẹo.
- Khi nằm: Nằm đệm cứng vừa phải, gối không quá cao, tránh nằm sấp.
- Vận động thường xuyên:
- Tập thể dục đều đặn 30 phút mỗi ngày, ít nhất 5 ngày/tuần.
- Nên chọn các bài tập vừa sức, phù hợp với thể trạng như đi bộ, bơi lội, yoga, pilates…
- Tránh các môn thể thao có động tác mạnh, va chạm, vặn xoắn cột sống.
- Giảm cân nếu thừa cân, béo phì: Giảm cân giúp giảm áp lực lên cột sống và các khớp.
- Ngồi, đứng, nằm đúng tư thế:
Bảo vệ cột sống, phòng tránh thoái hóa cột sống
- Chế độ ăn uống lành mạnh:
- Bổ sung canxi, vitamin D: Ăn các thực phẩm giàu canxi như sữa, trứng, cá, hải sản, rau xanh đậm…; tắm nắng 15-20 phút mỗi ngày để cơ thể tổng hợp vitamin D.
- Bổ sung glucosamine, chondroitin: Có nhiều trong sụn vi cá mập, tôm, cua…
- Hạn chế đồ ăn nhanh, đồ ăn chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, đường.
- Uống đủ nước: 2 lít nước mỗi ngày.
- Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia: Thuốc lá và rượu bia làm tăng nguy cơ loãng xương, thoái hóa cột sống.
- Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng co thắt cơ, gây đau. Nên tập các phương pháp thư giãn như yoga, thiền…
- Khám sức khỏe định kỳ: Để phát hiện sớm các bệnh lý cột sống.