Đau thần kinh tọa

1. Đau thần kinh tọa là gì?

Đau thần kinh tọa là một dạng đau lan tỏa, xảy ra khi dây thần kinh tọa bị chèn ép hoặc kích thích. Dây thần kinh tọa là dây thần kinh dài nhất trong cơ thể, bắt nguồn từ lưng dưới và chạy dọc xuống mặt sau của mỗi chân.

Đường đi của dây thần kinh tọa:

  • Bắt nguồn: Từ các rễ thần kinh ở vùng thắt lưng (L4, L5) và xương cùng (S1, S2, S3).
  • Chạy qua: Hông, mông, mặt sau của đùi và bắp chân.
  • Kết thúc: Ở bàn chân và ngón chân.

Vai trò:

Dây thần kinh tọa đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu cảm giác và vận động cho chi dưới. Nó cho phép chúng ta cảm nhận được cảm giác ở chân, đồng thời điều khiển các hoạt động như đi lại, chạy nhảy, co duỗi chân…

Khi dây thần kinh tọa bị chèn ép hoặc kích thích:

  • Cảm giác: Gây đau nhức, tê bì, ngứa ran, nóng rát… dọc theo đường đi của dây thần kinh.
  • Vận động: Gây yếu cơ, khó khăn khi vận động, thậm chí liệt.

2. Nguyên nhân gây đau thần kinh tọa

Có nhiều nguyên nhân có thể gây chèn ép hoặc kích thích dây thần kinh tọa, dẫn đến đau thần kinh tọa. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

Thoát vị đĩa đệm:

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% các trường hợp đau thần kinh tọa. Khi đĩa đệm bị thoát vị, nhân nhầy thoát ra ngoài, chèn ép lên rễ thần kinh tọa.

Thoái hóa đĩa đệm:

Quá trình lão hóa khiến đĩa đệm mất nước, xẹp xuống, gây hẹp ống sống và chèn ép dây thần kinh tọa.

Gai cột sống:

Gai xương hình thành do thoái hóa cột sống có thể chèn ép lên dây thần kinh tọa.

Chấn thương:

Chấn thương cột sống do tai nạn, chơi thể thao… có thể làm tổn thương dây thần kinh tọa.

Các nguyên nhân khác:

  • Khối u trong ống sống.
  • Thừa cân, béo phì.
  • Bệnh tiểu đường.
  • Hội chứng cơ hình lê (cơ hình lê co thắt chèn ép dây thần kinh tọa).
  • Mang thai (tăng áp lực lên cột sống).
  • Tư thế sai (ngồi lâu, đứng cong lưng…).
  • Lao động nặng nhọc.

3. Triệu chứng của đau thần kinh tọa

Triệu chứng đau thần kinh tọa rất đa dạng, tùy thuộc vào vị trí và mức độ chèn ép dây thần kinh.

Đau:

  • Vị trí: Đau dọc theo đường đi của dây thần kinh tọa, từ lưng dưới qua mông, xuống chân và có thể lan đến ngón chân.
  • Tính chất:
    • Đau âm ỉ, đau nhói, đau buốt, đau như điện giật…
    • Đau tăng khi ho, hắt hơi, vận động mạnh, ngồi lâu.
    • Đau giảm khi nghỉ ngơi.

Tê bì: Cảm giác tê bì, châm chích, ngứa ran… dọc theo đường đi của dây thần kinh.

Yếu cơ: Yếu cơ chân, bàn chân, ngón chân, gây khó khăn khi đi lại, đứng lên, ngồi xuống.

Các triệu chứng khác:

  • Cảm giác nóng rát.
  • Mất cảm giác.
  • Rối loạn đại tiểu tiện (trong trường hợp nặng).

Lưu ý: Khi có các triệu chứng trên, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.

4. Các phương pháp chẩn đoán đau thần kinh tọa hiện nay

Để chẩn đoán chính xác đau thần kinh tọa và xác định nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

4.1. Đánh giá lâm sàng:

  • Hỏi bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng bạn đang gặp phải (vị trí, tính chất đau, thời gian xuất hiện, yếu tố làm tăng/giảm đau…), tiền sử bệnh, nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt…
  • Khám thực thể:
    • Kiểm tra tư thế: Quan sát dáng đi, tư thế đứng, ngồi, nằm… để phát hiện các bất thường về cột sống.
    • Kiểm tra vận động: Yêu cầu bạn thực hiện các động tác cúi, ưỡn, xoay người, nâng chân… để đánh giá phạm vi vận động, khả năng vận động của cột sống, hông, chân.
    • Kiểm tra thần kinh: Kiểm tra cảm giác (chạm, đau, nhiệt), phản xạ gân xương, sức mạnh cơ bắp… để đánh giá chức năng của dây thần kinh tọa.
    • Các nghiệm pháp đặc biệt: Thực hiện các nghiệm pháp để kiểm tra dấu hiệu chèn ép dây thần kinh tọa (nghiệm pháp nâng chân thẳng, nghiệm pháp Lasegue…).

4.2. Chẩn đoán hình ảnh:

  • Chụp X-quang: Giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc xương cột sống (gãy xương, gai cột sống, hẹp ống sống…).
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương, giúp xác định vị trí và mức độ chèn ép dây thần kinh.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất, cho phép quan sát rõ ràng các mô mềm (đĩa đệm, dây thần kinh, tủy sống…), giúp xác định chính xác nguyên nhân gây đau thần kinh tọa.
  • Các kỹ thuật chẩn đoán khác:
    • Điện cơ đồ (EMG): Đo hoạt động điện của cơ, giúp xác định mức độ tổn thương dây thần kinh.
    • Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh (NCS): Đánh giá tốc độ dẫn truyền tín hiệu của dây thần kinh, giúp phát hiện các bất thường.
    • Chụp tủy đồ: Tiêm thuốc cản quang vào ống sống, sau đó chụp X-quang để quan sát tủy sống và các rễ thần kinh.

5. Cách điều trị đau thần kinh tọa

Mục tiêu của điều trị đau thần kinh tọa là giảm đau, cải thiện chức năng vận động, và ngăn ngừa biến chứng. Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

5.1. Điều trị nội khoa (không phẫu thuật):

  • Nghỉ ngơi: Hạn chế các hoạt động gắng sức, tránh các tư thế gây đau.
  • Thuốc:
    • Thuốc giảm đau: Paracetamol, NSAID (ibuprofen, diclofenac…).
    • Thuốc giãn cơ: Giúp giảm co thắt cơ, giảm đau.
    • Thuốc chống viêm: Corticosteroid (uống hoặc tiêm).
    • Thuốc chống trầm cảm: Một số loại thuốc chống trầm cảm có tác dụng giảm đau thần kinh.
  • Vật lý trị liệu: Các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ bắp, nhiệt trị liệu, điện trị liệu, siêu âm trị liệu… giúp giảm đau, cải thiện vận động.
  • Trị liệu thần kinh cột sống (Chiropractic): Nắn chỉnh cột sống, giải phóng chèn ép dây thần kinh.
  • Châm cứu: Giúp giảm đau, kích thích tuần hoàn máu.
  • Tiêm ngoài màng cứng: Tiêm thuốc corticosteroid vào khoang ngoài màng cứng để giảm viêm, giảm đau.

5.2. Phẫu thuật:

Phẫu thuật thường chỉ được xem xét khi các phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả, hoặc khi có biến chứng nghiêm trọng (chèn ép tủy sống, yếu liệt chi, rối loạn đại tiểu tiện…).

  • Các phương pháp phẫu thuật:
    • Cắt bỏ đĩa đệm: Loại bỏ phần đĩa đệm bị thoát vị.
    • Nối đốt sống: Nối các đốt sống lại với nhau để cố định cột sống.
    • Loại bỏ gai xương: Cắt bỏ gai xương chèn ép dây thần kinh.

6. Biến chứng của bệnh đau thần kinh tọa nếu không điều trị từ sớm

Đau thần kinh tọa nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống:

6.1. Biến chứng về vận động:

  • Suy giảm chức năng vận động: Đau, yếu cơ khiến người bệnh khó khăn khi đi lại, vận động, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và công việc.
  • Yếu cơ, teo cơ: Chèn ép dây thần kinh lâu ngày có thể gây yếu cơ, teo cơ chân, bàn chân.
  • Mất kiểm soát vận động: Trong trường hợp nặng, có thể gây mất kiểm soát vận động, liệt chi.

6.2. Biến chứng về cảm giác:

  • Tê bì, mất cảm giác: Chèn ép dây thần kinh gây tê bì, mất cảm giác ở chân, bàn chân, ngón chân.
  • Rối loạn cảm giác: Cảm giác nóng rát, kiến bò, châm chích…

6.3. Biến chứng khác:

  • Rối loạn chức năng bàng quang và ruột: Khó khăn khi đi tiểu tiện, đại tiện, thậm chí mất kiểm soát.
  • Rối loạn chức năng tình dục: Ở nam giới, có thể gây rối loạn cương dương.
  • Đau mãn tính: Cơn đau kéo dài dai dẳng, ảnh hưởng đến tâm lý, giấc ngủ, chất lượng cuộc sống.

Lưu ý: Để phòng ngừa biến chứng, người bệnh cần được chẩn đoán và điều trị sớm, tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, kết hợp với chế độ sinh hoạt lành mạnh, tập luyện thường xuyên.

7. Phương pháp phòng ngừa đau thần kinh tọa

Bên cạnh việc điều trị, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa cũng rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cột sống và ngăn ngừa đau thần kinh tọa.

7.1. Tập thể dục thường xuyên:

  • Lợi ích:
    • Tăng cường sức mạnh cơ bắp, đặc biệt là cơ bụng và cơ lưng, giúp nâng đỡ cột sống tốt hơn.
    • Cải thiện sự linh hoạt của cột sống, giảm nguy cơ chấn thương.
    • Tăng cường tuần hoàn máu, giúp nuôi dưỡng đĩa đệm và các mô xung quanh.
  • Các bài tập phù hợp:
    • Đi bộ, bơi lội, yoga, pilates…
    • Các bài tập kéo giãn cột sống.
    • Các bài tập tăng cường cơ bụng, cơ lưng.

7.2. Duy trì tư thế đúng:

  • Khi ngồi:
    • Ngồi thẳng lưng, vai thả lỏng, hai chân chạm đất.
    • Sử dụng ghế có tựa lưng, điều chỉnh độ cao phù hợp.
    • Tránh ngồi lâu một chỗ, nên đứng dậy vận động sau mỗi 30-60 phút.
  • Khi đứng: Đứng thẳng, phân bổ trọng lượng đều cho hai chân.
  • Khi nằm: Nên nằm ngửa hoặc nằm nghiêng, sử dụng gối có độ cao vừa phải.
  • Khi mang vác: Nâng vật nặng đúng cách, sử dụng lực của chân, giữ lưng thẳng.

7.3. Các biện pháp khác:

  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên cột sống.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung canxi, vitamin D, các chất dinh dưỡng cần thiết cho xương khớp.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến đĩa đệm, khiến đĩa đệm nhanh bị thoái hóa.
  • Hạn chế rượu bia: Rượu bia ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ canxi.
  • Tránh căng thẳng: Stress có thể làm tăng tình trạng đau nhức.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *