Thoát vị đĩa đệm

1. Thoát vị đĩa đệm là gì? Nguyên nhân & Triệu chứng

Định nghĩa thoát vị đĩa đệm

Hãy tưởng tượng cột sống của chúng ta được cấu tạo bởi nhiều đốt sống xếp chồng lên nhau. Giữa mỗi đốt sống có một đĩa đệm đóng vai trò như một “tấm đệm” giúp cột sống vận động linh hoạt và giảm xóc. Mỗi đĩa đệm gồm 2 phần:

    • Nhân nhầy: Phần lõi mềm, có tính đàn hồi cao, chứa nhiều nước.
    • Vòng sợi: Phần bao bọc bên ngoài nhân nhầy, gồm các vòng sợi chắc chắn.

Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân nhầy thoát ra khỏi vị trí bình thường trong vòng sợi do vòng sợi bị rách. Phần nhân nhầy này có thể chèn ép vào ống sống hoặc các rễ dây thần kinh, gây ra các triệu chứng đau, tê bì, yếu cơ ở vùng bị ảnh hưởng.

Các nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến thoát vị đĩa đệm, bao gồm:

  • Thoái hóa tự nhiên: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Theo thời gian, tuổi tác khiến đĩa đệm mất nước, vòng sợi xơ hóa, giảm tính đàn hồi và dễ bị rách. Quá trình thoái hóa này thường bắt đầu từ độ tuổi 30.
  • Chấn thương: Các chấn thương do tai nạn giao thông, tai nạn lao động, chơi thể thao, mang vác nặng sai tư thế… có thể gây tổn thương đĩa đệm, dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
  • Yếu tố di truyền: Những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh lý cột sống như gù lưng, cong vẹo cột sống… có nguy cơ cao bị thoát vị đĩa đệm hơn.
  • Cân nặng: Thừa cân béo phì làm tăng áp lực lên cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng, khiến đĩa đệm dễ bị tổn thương.
  • Lối sống: Lối sống ít vận động, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia… cũng góp phần làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
  • Nghề nghiệp: Những người làm công việc nặng nhọc, phải đứng hoặc ngồi nhiều trong thời gian dài, ít vận động… có nguy cơ cao bị thoát vị đĩa đệm.

Triệu chứng nhận biết thoát vị đĩa đệm

Triệu chứng của thoát vị đĩa đệm phụ thuộc vào vị trí đĩa đệm bị thoát vị và mức độ chèn ép lên dây thần kinh. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột hoặc âm ỉ, tăng lên khi vận động, ho, hắt hơi. Vị trí đau tùy thuộc vào vị trí thoát vị.
  • Tê bì: Cảm giác tê bì, châm chích có thể lan dọc theo đường đi của dây thần kinh bị chèn ép.
  • Yếu cơ: Chèn ép dây thần kinh có thể gây yếu cơ ở vùng chi phối. Ví dụ, thoát vị đĩa đệm thắt lưng có thể gây yếu cơ chân.
  • Hạn chế vận động: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi cúi, ưỡn, xoay người…

Cụ thể, một số triệu chứng theo vị trí thoát vị:

  • Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng:

    • Đau thắt lưng dữ dội, lan xuống mông, đùi, bắp chân, bàn chân.
    • Tê bì, yếu cơ chân.
    • Khó khăn khi đứng lên, ngồi xuống, cúi, ưỡn.
    • Đau tăng khi ho, hắt hơi, rặn.
  • Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ:

    • Đau cổ, vai gáy, lan xuống cánh tay, bàn tay, ngón tay.
    • Tê bì, yếu cơ tay.
    • Đau đầu, chóng mặt.
    • Hạn chế vận động cổ.

2. Đối tượng nào dễ bị thoát vị đĩa đệm?

Thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở những đối tượng sau:

  • Người cao tuổi: Quá trình lão hóa khiến đĩa đệm dễ bị thoái hóa, mất nước, giảm tính đàn hồi.
  • Người thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa làm tăng áp lực lên cột sống.
  • Người làm việc nặng nhọc: Mang vác nặng, bê vác sai tư thế khiến đĩa đệm dễ bị tổn thương.
  • Người ngồi nhiều, ít vận động: Nhân viên văn phòng, tài xế, thợ may… là những đối tượng có nguy cơ cao.
  • Người có tiền sử chấn thương, bệnh lý cột sống: Chấn thương hoặc các bệnh lý cột sống làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
  • Người có thói quen sinh hoạt không khoa học: Ngồi học tập, làm việc sai tư thế, ít vận động, nằm ngủ gối quá cao…

3. Biến chứng nguy hiểm của thoát vị đĩa đệm

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, thoát vị đĩa đệm có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống:

  • Đau mãn tính: Cơn đau kéo dài dai dẳng, ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc, giấc ngủ, tâm lý…
  • Rối loạn chức năng thần kinh: Tê bì, yếu cơ, rối loạn cảm giác ở các chi, ảnh hưởng đến khả năng vận động, làm việc.
  • Rối loạn chức năng bàng quang, ruột: Thoát vị đĩa đệm chèn ép vào các dây thần kinh chi phối bàng quang, trực tràng có thể gây tiểu tiện, đại tiện không tự chủ.
  • Teo cơ: Dây thần kinh bị chèn ép lâu ngày có thể dẫn đến teo cơ, yếu cơ, ảnh hưởng đến chức năng vận động.
  • Hội chứng chùm đuôi ngựa: Đây là biến chứng nặng của thoát vị đĩa đệm, xảy ra khi các rễ thần kinh ở phần dưới cùng của tủy sống bị chèn ép. Hội chứng này có thể gây đau dữ dội, tê bì vùng sinh dục, mất kiểm soát bàng quang, ruột, yếu liệt hai chân…

4. Chẩn đoán & Điều trị thoát vị đĩa đệm

Việc chẩn đoán chính xác tình trạng thoát vị đĩa đệm là bước quan trọng đầu tiên để có phương pháp điều trị phù hợp, giúp giảm đau, phục hồi chức năng và ngăn ngừa biến chứng.

Các phương pháp chẩn đoán thoát vị đĩa đệm

Để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm:

  • Khám lâm sàng:
    • Hỏi bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng bạn gặp phải, thời gian xuất hiện, các yếu tố làm tăng/giảm đau, tiền sử bệnh, nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt…
    • Khám thực thể: Bác sĩ sẽ kiểm tra tư thế, dáng đi, phạm vi vận động của cột sống, kiểm tra phản xạ, sức cơ, cảm giác… để đánh giá chức năng thần kinh.
  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • Chụp X-quang: X-quang cột sống giúp bác sĩ quan sát cấu trúc xương, phát hiện các bất thường như hẹp khe đĩa đệm, gai cột sống, thoái hóa cột sống… Tuy nhiên, X-quang không thể hiện rõ đĩa đệm và các mô mềm.
    • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất cho thoát vị đĩa đệm. MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về đĩa đệm, rễ thần kinh, tủy sống, giúp xác định vị trí, kích thước, hình dạng khối thoát vị, mức độ chèn ép…
    • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT cũng giúp quan sát cấu trúc cột sống, nhưng độ chi tiết không bằng MRI. CT thường được chỉ định khi bệnh nhân không thể chụp MRI (ví dụ: có thiết bị kim loại trong cơ thể).

Thoát vị đĩa đệm có chữa khỏi được không?

Câu trả lời là CÓ. Thoát vị đĩa đệm hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Phần lớn trường hợp thoát vị đĩa đệm có thể điều trị thành công bằng các phương pháp bảo tồn, không cần phẫu thuật.

Các phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm hiệu quả

Tùy thuộc vào tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, có thể bao gồm một hoặc kết hợp các phương pháp sau:

  • Điều trị bảo tồn:

    • Nghỉ ngơi: Trong giai đoạn cấp tính, cần nghỉ ngơi để giảm đau, hạn chế các hoạt động gây áp lực lên cột sống.
    • Dùng thuốc: Bác sĩ có thể kê toa các loại thuốc giảm đau, chống viêm, giãn cơ… để kiểm soát triệu chứng.
    • Vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện sự linh hoạt của cột sống, giảm đau, phục hồi chức năng. Các phương pháp vật lý trị liệu thường được sử dụng bao gồm:
      • Nhiệt trị liệu: Sử dụng nhiệt nóng hoặc lạnh để giảm đau, giảm viêm.
      • Điện trị liệu: Sử dụng dòng điện để kích thích cơ bắp, giảm đau.
      • Kéo giãn cột sống: Giúp giảm áp lực lên đĩa đệm.
      • Các bài tập vận động: Các bài tập tăng cường cơ bụng, cơ lưng giúp ổn định cột sống.
  • Trị liệu thần kinh cột sống:

    • Đây là phương pháp điều trị không dùng thuốc, không phẫu thuật, do các bác sĩ chuyên khoa Thần kinh Cột sống thực hiện.
    • Bác sĩ sẽ sử dụng các kỹ thuật nắn chỉnh bằng tay để điều chỉnh các đốt sống về đúng vị trí, giải phóng sự chèn ép lên dây thần kinh, giảm đau, phục hồi chức năng.
  • Phẫu thuật:

    • Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong một số trường hợp hạn chế, khi các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả hoặc bệnh nhân có biến chứng nguy hiểm.
    • Các phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng bao gồm:
      • Cắt bỏ đĩa đệm: Loại bỏ phần đĩa đệm bị thoát vị.
      • Thay đĩa đệm nhân tạo: Thay thế đĩa đệm bị tổn thương bằng đĩa đệm nhân tạo.
      • Nối đốt sống: Nối các đốt sống lại với nhau để cố định cột sống.

5. Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm hiệu quả

Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm là việc làm cần thiết để bảo vệ sức khỏe cột sống. Bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

Lưu ý trong quá trình điều trị và phòng ngừa

  • Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ: Uống thuốc đúng giờ, đúng liều lượng, tái khám theo lịch hẹn.
  • Sinh hoạt điều độ:
    • Tránh các tư thế gây áp lực lên cột sống như: ngồi lâu, đứng lâu, cúi gập người, mang vác nặng sai tư thế…
    • Nâng vật nặng đúng cách: Gập gối, giữ lưng thẳng khi nâng vật nặng.
    • Chọn đệm và gối ngủ phù hợp: Nên nằm đệm cứng vừa phải, gối không quá cao.
    • Thay đổi tư thế thường xuyên: Nếu phải ngồi hoặc đứng lâu, nên đứng dậy vận động nhẹ nhàng sau mỗi 30 phút.
  • Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện sự linh hoạt của cột sống, giảm áp lực lên đĩa đệm. Nên chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe, ví dụ: đi bộ, bơi lội, yoga, pilates…

Bảo vệ cột sống, phòng tránh thoát vị đĩa đệm khi còn trẻ

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân, béo phì.
  • Ngồi học tập, làm việc đúng tư thế: Ngồi thẳng lưng, hai chân chạm đất, không cúi gập người quá lâu.
  • Vận động thường xuyên, tập luyện thể thao phù hợp: Chơi các môn thể thao vừa sức, tránh các môn có động tác mạnh, vặn xoắn cột sống.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung canxi, vitamin D, các chất dinh dưỡng tốt cho xương khớp.
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia: Thuốc lá và rượu bia làm tăng nguy cơ thoái hóa đĩa đệm.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Để phát hiện sớm các bệnh lý cột sống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *